STT | Mã nhân viên | Họ và tên | Chức vụ | Nhóm ngạch | Mã số ngạch | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31000000890 | Châu Minh Quốc | Chuyên viên | A0 | 01.004 | |
2 | 81200000546 | Nguyễn Phi Hùng | Cán sự | A0 | 01.004 | |
3 | 21100000077 | Nguyễn Quốc Huy | Cán sự | A0 | 01.004 | |
4 | 21100000301 | Tạ Thanh Tùng | Chuyên viên | A0 | 01.004 | |
5 | 11100079844 | Thân Thị Thục Đoan | Kế toán viên | A0 | 06a.031 | |
6 | 31000000842 | Danh Duy Linh | Giảng viên | A0 | V.09.02.04 | |
7 | 40500000047 | Võ Thanh Hậu | Giảng viên | A0 | V.09.02.04 | |
8 | 50600000716 | Đinh Xuân Thao | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
9 | 31000000684 | Hồ Thị Đỗ Quyên | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
10 | 31000000713 | Huỳnh Hán Minh | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
11 | 60500000207 | Huỳnh Phương Thảo | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
12 | 30700001423 | Huỳnh Phương Trang | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
13 | 31100000624 | Lê Đình Đạt | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
14 | 31000000878 | Lê Phương Thảo | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
15 | 50700000135 | Lê Quang Thanh Thư | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
16 | 31000000883 | Lê Thị Trường An | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
17 | 50600000715 | Mai Anh Thy | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
18 | 81200000543 | Mai Thị Hiên | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
19 | 50600000717 | Mai Trung Thanh | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
20 | 81200000552 | Nguyễn Tấn Thiệu | Phó Trưởng phòng | A1 | 01.003 | |
21 | 81200000593 | Nguyễn Thị Vui | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
22 | 11100119679 | Nguyễn Văn Hạnh | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
23 | 90100000316 | Nguyễn Văn Luyến | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
24 | 81200000540 | Phạm Đức An | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
25 | 21100000049 | Phạm Ngọc Dương | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
26 | 50600000742 | Phạm Thị Minh | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
27 | 11100000974 | Phan Thị Kim Khen | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
28 | 81200000577 | Phan Xuân Hải | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
29 | 60500000209 | Trần Ngọc Linh | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
30 | 60500000226 | Trần Thị Thanh Hiền | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
31 | 60500000225 | Trần Việt Hoàng | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
32 | 31000000723 | Văn Tường An | Chuyên viên | A1 | 01.003 | |
33 | 21100000369 | Lê Thanh Nhàn | Kế toán viên | A1 | 06.031 | |
34 | 11100119704 | Đặng Thị Thu Hiền | Trưởng phòng | A1 | V.07.01.03 | |
35 | 20900000235 | Đậu Thị Hoài Bắc | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 | |
36 | 90100000317 | Lê Thị Hồng | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 | |
37 | 20900000380 | Lê Thị Thùy | Phó Trưởng phòng | A1 | V.07.01.03 | |
38 | 11100099310 | Nguyễn Long Bình | Giám đốc | A1 | V.07.01.03 | |
39 | 90100000310 | Nguyễn Thị Tuyền | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 | |
40 | 11100107818 | Nguyễn Văn Diệu | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 | |
41 | 60500000216 | Phạm Ngọc Đoan Thục | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 | |
42 | 20900000921 | Bùi Kim Phụng | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
43 | 20900000267 | Bùi Thị Lệ Thoa | Trưởng khoa | A1 | V.09.02.03 | |
44 | 11100000963 | Bùi Thị Mai Châu | Phó Hiệu trưởng | A1 | V.09.02.03 | |
45 | 50700000126 | Bùi Văn Mạnh | Phó Trưởng khoa | A1 | V.09.02.03 | |
46 | 90100000226 | Bùi Vân Thanh | Phó Trưởng khoa | A1 | V.09.02.03 | |
47 | 11100067011 | Cổ Phương Khanh | Trưởng phòng | A1 | V.09.02.03 | |
48 | 11100000968 | Đại Thiên Thời | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
49 | 11100116938 | Đặng Ngọc Đức | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
50 | 11100096692 | Đặng Ngọc Thơm | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
51 | 11100089734 | Đào Thị Xuân Hường | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
52 | 11100089736 | Đoàn Hồng Phúc | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
53 | 20900000922 | Đoàn Thanh Tuấn | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
54 | 11100119686 | Dương Thành Nhân | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
55 | 40500000229 | Dương Thanh Tú | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
56 | 11100000952 | Dương Thị Thu Hải | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
57 | 11100119689 | Hoàng Minh Đức | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
58 | 11100119700 | Hoàng Thị Nên Thơ | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
59 | 31200000392 | Huỳnh Lê Như Thuần | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
60 | 11100000970 | Huỳnh Tấn Đạt | Phó Trưởng phòng | A1 | V.09.02.03 | |
61 | 11100000990 | Huỳnh Tấn Lộc | Phó Trưởng khoa | A1 | V.09.02.03 | |
62 | 21100000079 | Huỳnh Thị Tuyết Ngân | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
63 | 31000001123 | Huỳnh Trân | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
64 | 11100000949 | Huỳnh Văn Tín | Phó Trưởng khoa | A1 | V.09.02.03 | |
65 | 11100096646 | Huỳnh Xuân Thanh | Phó Trưởng khoa | A1 | V.09.02.03 | |
66 | 31000000679 | Lâm Thị Ái Hoa | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
67 | 81200000551 | Lê Bảo Thương | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
68 | 11100096676 | Lê Công Minh | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
69 | 11100067016 | Lê Hà Diễm Châu | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
70 | 11100066995 | Lê Kim Phụng | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
71 | 11100066999 | Lê Lương Tài | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
72 | 21100000390 | Lê Nguyễn Diễm Hằng | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
73 | 11100000940 | Lê Nguyễn Thông Minh | Phó Hiệu trưởng | A1 | V.09.02.03 | |
74 | 11100107800 | Lê Nhật Tân | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
75 | 11100107795 | Lê Quang Bình | Trưởng phòng | A1 | V.09.02.03 | |
76 | 11100073874 | Lê Quang Trung | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
77 | 11100096696 | Lê Thị Chung | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
78 | 40200000354 | Lê Thị Hoan | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
79 | 11100073867 | Lê Thị Lan | Trưởng khoa | A1 | V.09.02.03 | |
80 | 90100000318 | Lê Thị Thùy Dương | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
81 | 11100089735 | Lê Thị Thúy Nam | Trưởng phòng | A1 | V.09.02.03 | |
82 | 11100107816 | Lê Thị Thùy Trang | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
83 | 11100066957 | Lê Tử Trung | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
84 | 11100119682 | Lê Văn Khánh | Phó Trưởng phòng | A1 | V.09.02.03 | |
85 | 31000000844 | Lương Thị Hồng Thắm | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
86 | 20800004397 | Lưu Văn Sơn | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
87 | 11100096690 | Mai Tấn Tới | Phó Trưởng khoa | A1 | V.09.02.03 | |
88 | 40500000237 | Ngô Thuận Tuấn Hửu | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
89 | 11100089732 | Ngô Thụy Hồng Diễm | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
90 | 81200000644 | Nguyễn Anh Tuấn | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
91 | 31200000518 | Nguyễn Bảo Duy | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
92 | 11100000937 | Nguyễn Đình Minh | Phó Hiệu trưởng | A1 | V.09.02.03 | |
93 | 11100000950 | Nguyễn Duy Khang | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
94 | 11100000983 | Nguyễn Hồng Phúc | Phó Trưởng phòng | A1 | V.09.02.03 | |
95 | 11100000939 | Nguyễn Hồng Thảo | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
96 | 31000001159 | Nguyễn Hữu Thắng | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
97 | 11100000980 | Nguyễn Kim Tuyết | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
98 | 31100000695 | Nguyễn Lê Thanh Hùng | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
99 | 11100000987 | Nguyễn Lê Thanh Phương | Trưởng khoa | A1 | V.09.02.03 | |
100 | 31000001120 | Nguyễn Minh Trí | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
101 | 11100107804 | Nguyễn Ngọc Lễ | Trưởng phòng | A1 | V.09.02.03 | |
102 | 20800001279 | Nguyễn Nhơn Hải | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
103 | 11100000945 | Nguyễn Thanh Bình | Phó Trưởng phòng | A1 | V.09.02.03 | |
104 | 11100000967 | Nguyễn Thị Giang | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
105 | 11100000986 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
106 | 31000000904 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
107 | 11100067003 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
108 | 60500000224 | Nguyễn Thị Kim Duyên | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
109 | 20800002385 | Nguyễn Thị Kim Thủy | Trưởng khoa | A1 | V.09.02.03 | |
110 | 50700000133 | Nguyễn Thị Mộng Thu | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
111 | 90100000313 | Nguyễn Thị Mỹ Dum | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
112 | 81200000623 | Nguyễn Thị Nhung | Phó Trưởng khoa | A1 | V.09.02.03 | |
113 | 50700000134 | Nguyễn Thị Thắm | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
114 | 40500000232 | Nguyễn Thị Thành | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
115 | 11100096688 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Trưởng khoa | A1 | V.09.02.03 | |
116 | 20900000928 | Nguyễn Thị Thu | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
117 | 81200000638 | Nguyễn Thị Thu Vân | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
118 | 60500000221 | Nguyễn Thị Tỉnh | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
119 | 11100107794 | Nguyễn Thị Trúc Mai | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
120 | 11100000966 | Nguyễn Thị Uyên | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
121 | 11100000961 | Nguyễn Thị Vĩnh Tân | Phó Trưởng phòng | A1 | V.09.02.03 | |
122 | 90100000180 | Nguyễn Thị Xuyên | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
123 | 50700000136 | Nguyễn Thu Trâm | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
124 | 31000001153 | Nguyễn Văn Hiếu | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
125 | 60500000219 | Nhữ Thị Thúy | Trưởng khoa | A1 | V.09.02.03 | |
126 | 11100089731 | Phạm Khải Hoàn | Trưởng phòng | A1 | V.09.02.03 | |
127 | 11100073878 | Phạm Nguyên Lâm | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
128 | 21000000868 | Phạm Nguyệt Hà | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
129 | 40500000238 | Phạm Thị Mai Khanh | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
130 | 11100000944 | Phạm Thị Thanh Tâm | Trưởng phòng | A1 | V.09.02.03 | |
131 | 11100000982 | Phạm Thị Yến | Phó Trưởng khoa | A1 | V.09.02.03 | |
132 | 11100000953 | Phạm Việt Phương | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
133 | 20900000042 | Phan Thị Duyên | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
134 | 60500000220 | Phan Thị Huyền Trang | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
135 | 11100073879 | Phan Thị Phương Trang | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
136 | 11100000954 | Phan Thị Xuân Thơm | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
137 | 31200000522 | Tô Khánh Phong | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
138 | 11100000965 | Trần Hồng Vân | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
139 | 81200000596 | Trần Hữu Nhân | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
140 | 31000001119 | Trần Nguyễn Ngọc Linh | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
141 | 21100000581 | Trần Quốc Đạt | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
142 | 11100000955 | Trần Thành Kiên | Phó Trưởng phòng | A1 | V.09.02.03 | |
143 | 11100000947 | Trần Thị Bạch Đào | Trưởng phòng | A1 | V.09.02.03 | |
144 | 51000000695 | Trần Thị Thắm Tươi | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
145 | 11100107814 | Trần Thị Thanh | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
146 | 90100000186 | Trần Thị Thanh Tuyền | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
147 | 11100119688 | Trần Văn Điệp | Phó Trưởng phòng | A1 | V.09.02.03 | |
148 | 11100119692 | Trần Văn Ngân | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
149 | 31000001134 | Trương Thục Mẫn | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
150 | 11100000962 | Võ Thị Hoàng Nga | Giảng viên | A1 | V.09.02.03 | |
151 | 21100000160 | Trần Minh Hậu | Giảng viên | A1 | V.09.02.07 | |
152 | 11100085201 | Nguyễn Trí Dũng | Hiệu trưởng | A2.2 | V.07.05.14 | |
153 | 81200000599 | Nguyễn Trọng Hùng | Y sĩ hạng IV | B | V.08.03.07 |
Quét mã QR code này để truy cập nhanh bài viết trên thiết bị di động của bạn